House number | Street name | Postal code |
23 | Núi Ngọc | 180000 |
32 | Lương Khánh Thiện | 31 |
937 | Phạm Văn Đồng | 180000 |
1 | Nguyễn Đức Cảnh | 180000 |
438 | Hoàng Minh Thảo | 35000 |
607 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 180000 |
179 | 1/4 | 180000 |
211 | Đường 1/4 | 180000 |
607 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 180000 |
3 | Trần Tất Văn | 35999 |
261 | Núi Ngọc | 225 |
159 | Đường 1/4 | 180000 |
184 | Đường 1/4 | 180000 |
180 | 1/4 | 180000 |
225 | Đường 1/4 | 35000 |
97 | Văn Cao | 180000 |
275 | Núi Ngọc | 180000 |
225 | Đường 1/4 | 187315 |
238 | Đường 1/4 | 187315 |
728 | Thiên Lôi | 180000 |
32 | Ngô Gia Tự | 18000 |
179 | Đà Nẵng | |
41 | Đường Hùng Vương | 84 |
27 | Phố Ngô Kim Tài | 18000 |
211 | Hai Bà Trưng | 18000 |
99 | Nguyễn Đức Cảnh | 18000 |
1 | Bạch Đằng | 18000 |
10 | Võ Nguyên Giáp | 18000 |
281 | Lê Lợi | 180000 |
1 | Núi Ngọc | 187300 |
38 | Phố Lê Văn Thuyết | 18000 |
1 | Nguyễn Đức Cảnh | 180000 |
49 | Lạch Tray | 180000 |
Hải Phòng, Hải Phòng, Vietnam
Total Addresses Recorded: 50
Displayed below is a list of all 50 addresses. The list with all addresses can be found in the Google Sheets document.